Ngày nào cũng là chủ nhật thì vui biết bao! Chủ nhật tự dưng mình lại 的简体中文翻译

Ngày nào cũng là chủ nhật thì vui b

Ngày nào cũng là chủ nhật thì vui biết bao! Chủ nhật tự dưng mình lại thích đeo cặp đi học hơn là ngày thường, vì ngày thường nếu nhìn thấy cặp sách là sẽ mình sẽ nói với mẹ :" con không đi học đâu".Mình được cái giống mẹ ngày xưa
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
일요일은 매일이 얼마나 행복한가! 일요일에는 갑자기 평상시보다 학교 가방을 입는 것을 선호합니다. 평상시에는 제 가방을 보면 어머니에게 "나는 학교에 가지 않을 것입니다."라고 말할 것이기 때문입니다. <br>나는 노모와 같다
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
每个星期天都有多少乐趣!星期天,我更喜欢穿学校服而不是正常的日子,因为每天如果我看到一双书,我会告诉我妈妈"*"我不去上学。<br>过去我有一个母亲。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
每天都很有趣!星期天我更像是一对上学的夫妇,因为当我看到几本书时,我会告诉你,“我不去上学了。”<br>我有了我妈妈以前的样子。<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: