去沙巴我会选择坐火车。因为乘坐火车所花费的钱相比汽车来说,要少许多。有的人可能患有恐高症,如果乘坐汽车的话那么就会出现晕车症状,而乘坐火车就的越南语翻译

去沙巴我会选择坐火车。因为乘坐火车所花费的钱相比汽车来说,要少许多。有

去沙巴我会选择坐火车。因为乘坐火车所花费的钱相比汽车来说,要少许多。有的人可能患有恐高症,如果乘坐汽车的话那么就会出现晕车症状,而乘坐火车就不会出现这种情况。并且在乘坐火车安全,平稳.沿途可以看到一些美丽的风景,比如漂亮的房子、金黄的麦田、威严耸立的高山等等,这都会给我们带来愉悦的心情。火车还设有餐车,我们在乘车过程中如果饿了,可以购买食物吃,每一节的火车车厢都会有热水供应,可以让人们在天气冷的时候喝上温暖的水。火车也设有卫生间,方便人们及时上厕所,这是汽车没有的。最重要的一点。我是一个喜欢社交的人,在火车上往往会碰上许多有趣的人。我能够交上许多有趣的朋友,大家一起在车厢里分享有趣的故事,给整个旅途带来快乐。
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
Tôi sẽ chọn đi tàu đến Sabah. <br>Bởi vì tiền chi cho tàu ít hơn nhiều so với xe hơi. Một số người có thể mắc chứng sợ ánh sáng. Nếu bạn đi ô tô, bạn sẽ bị say tàu xe, nhưng bạn sẽ không nhận được điều này trên một chuyến tàu. Và đi tàu là an toàn và ổn định. Trên đường đi, bạn có thể thấy một số cảnh đẹp, như những ngôi nhà đẹp, những cánh đồng lúa mì vàng, những ngọn núi cao chót vót, v.v ... sẽ mang đến cho chúng ta một tâm trạng vui vẻ. Tàu cũng có xe ăn uống. Nếu chúng ta đói trong khi đi xe, chúng ta có thể mua thức ăn để ăn. Mỗi khoang tàu sẽ có nước nóng, cho phép mọi người uống nước ấm khi thời tiết lạnh. Tàu cũng có nhà vệ sinh, để mọi người có thể sử dụng nhà vệ sinh kịp thời, điều này không có sẵn trong ô tô. <br>Điều quan trọng nhất. Tôi là một người thích giao lưu, và tôi thường gặp nhiều người thú vị trên tàu. Tôi đã có thể kết bạn với nhiều người thú vị. Mọi người đã chia sẻ những câu chuyện thú vị trên xe cùng nhau và mang lại hạnh phúc cho cả hành trình.
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
Tôi sẽ chọn đi đến Sabah bằng tàu hỏa.<br>Bởi vì nó chi phí ít hơn nhiều để có một tàu hơn một chiếc xe hơi. Một số người có thể bị hyperphobia, nếu xe sẽ xuất hiện các triệu chứng của bệnh tật chuyển động, và tàu sẽ không được các trường hợp. Và bằng tàu hỏa an toàn và mượt mà. Trên đường đi bạn có thể thấy một số cảnh quan đẹp, chẳng hạn như nhà đẹp, lúa mì vàng cánh đồng, núi hùng vĩ và như vậy, mà sẽ mang lại cho chúng tôi một tâm trạng hạnh phúc. Tàu cũng có một chiếc xe ăn uống, chúng tôi có thể mua thực phẩm để ăn nếu chúng ta đang đói trong chuyến đi, và mỗi xe lửa sẽ có nước nóng, cho phép mọi người uống nước ấm khi thời tiết lạnh. Xe lửa cũng có nhà vệ sinh để làm cho nó dễ dàng hơn cho người dân để đi vào toilet một cách kịp thời, đó không phải là trường hợp với xe hơi.<br>Điểm quan trọng nhất. Tôi là một xã hội là một người thường gặp nhiều người thú vị trên tàu. Tôi đã có thể làm cho rất nhiều bạn bè thú vị, và họ chia sẻ những câu chuyện thú vị trong xe với nhau để mang lại niềm vui cho toàn bộ cuộc hành trình.
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
Tôi sẽ chọn đến Sabah bằng xe lửa.<br>Bởi vì cái giá phải trả là một chiếc xe lửa còn ít hơn cả một chiếc xe.Một số người có thể bị chứng sợ độ cao. không phải khi họ đi xe lửa.Và con tàu thì an toàn và ổn định. nó sẽ mang lại cho chúng ta một tâm trạng hạnh phúc.Xe lửa cũng có xe ăn. chúng ta có thể mua thức ăn để ăn. có thể cho người ta uống nước ấm khi thời tiết lạnh.Xe lửa cũng có nhà vệ sinh, tiện lợi cho mọi người đi nhà vệ sinh kịp thời, mà không dành cho xe hơi.<br>Quan trọng nhất.Tôi là người giao tiếp xã hội, và tôi thường gặp nhiều người thú vị trên tàu.Tôi có thể có rất nhiều người bạn thú vị. và hạnh phúc trong suốt cuộc hành trình.<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: