- Đăng ký vận hành cô lập thiết bị- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư, nhân lực的简体中文翻译

- Đăng ký vận hành cô lập thiết bị-

- Đăng ký vận hành cô lập thiết bị- Chuẩn bị dụng cụ, vật tư, nhân lực- Lắp đặt giàn giáo xung quanh van- Bóc bảo ôn mặt bích thân van. - Tháo khớp nối van với phần điều khiển- Đánh dấu vị trí các bu lông, gia nhiệt tháo bu lông ra ngoài (Sắp xếp tại khu vực quy định)- Tháo các vòng chẵn thân van - Lắp pa lăng nâng toàn set ruột van ra ngoài- Vệ sinh toàn set các chi tiết- Đánh giá tình trạng các chi tiết (Thay thế các chi tiết hư hỏng)- Kiểm tra PT mặt động và tĩnh của van- Kiểm tra sửa chữa mặt chính xác động của van (Rà mặt chính xác động và tĩnh của van)- Nghiệm thu tiếp xúc mặt làm kín van- Vệ sinh bên trong thân van và bề mặt dẫn hướng mặt chính xác động của van- Tổ hợp lắp lại van (Bôi mỡ chịu nhiệt lên các bu lông trước khi lắp)- Thay thế các gasket đã tháo ra (Gasket, packing ring.vv…)- Xiết lực bu lông theo bảng tra xiết lực- Lắp lại khớp nối và hiệu chỉnh hành trình van- Lập biên bản nghiệm thu, dọn vệ sinh, bàn giao vận hành."
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
-签署并进行设备隔离操作<br>-准备工具,材料,人力<br>-在阀周围安装支架<br>-绝缘法兰阀体。<br>-拆下带有控制部件的阀联轴器<br>-标记螺栓的位置,加热并拆下螺栓(在指定区域布置)<br>-拆下阀体的均匀环<br>-安装起重阀以设置阀肠外出<br>-清洁所有零件<br>-评估零件的状态(更换损坏的零件)<br>-检查阀门的动静侧<br>-检查阀门动态的正确表面修复(检查阀门的动静侧)<br>-阀门密封面的验收检查<br>-清洁阀体内部和表面以引导阀门的精确面<br>-阀组件的组装(在安装前在螺栓上涂耐热油脂)<br>-更换拆下的垫圈(垫圈,密封圈等)<br>-根据拧紧力表拧紧螺栓力<br>-更换接头连接和调整阀门行程<br>-记录接受,清洁,移交操作。”
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
-注册设备隔离操作<br>-工具、用品、人力的准备<br>-在阀门周围安装脚手架<br>-剥开阀体法兰。<br>-拆下带控制器的阀接头<br>-标记螺栓的位置,将拆下的螺栓(安排在指定区域)<br>-拆下均匀的体阀<br>-安装起重葫芦全设置肠阀<br>-全面清洁细节<br>-详细状态评估(更换损坏的详细信息)<br>-检查阀的动态和静态 PT<br>-检查阀门精确侧的维修情况(阀门的精确和静态检查)<br>-密封阀表面测试<br>-阀体和表面内的卫生,以引导阀门的精确侧<br>-阀门重新安装(接头前涂抹在螺栓上的润滑脂)<br>-更换拆下的垫片(垫片、包装环等)<br>-根据冲击测试表的螺栓力<br>-安装联轴器并校准阀门行程<br>-设置收据、清洁和交接操作。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
Logistics are to isolate the device<br>Prepare the supplies, the private, the personnel.<br>Mount the scaffold around the van.<br>A warning in the spasm of a van.<br>Removing the valve with the remote control.<br>Mark the location of the feather dusters, the guzzler removes the feathers from the area of the regulations.<br>Take off the even valve.<br>Shake the prism set full of valve entrails<br>Full body set of details<br>Evaluate the conditions of details (replace the damaged details)<br>-Check the PT and quiz of the van.<br>Test the precision of the van is accursed, precise face of the van.<br>The face-contact contact contact is seal off the valve.<br>The internal hygiene inside the valve and the surface guides the precision of the van.<br>Organization re re-installing the valve (Raise the heat fat on all the hairs before installing it)<br>Replaced the gasket (Gasket, ring, vv 8230;)<br>Strength in the strenuous Investigation<br>Duplicate coupons and caliber valve corrections<br>-Set up the transcript, clean the bathroom, run the delivery table."<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: