● 产品用途:广泛用于建筑行业、水性涂料等行业。● 材质特性:铁酞绿是有机颜料和氧化铁颜料等各种助剂改性而成,具有良好的着色力和遮盖力,耐光的越南语翻译

● 产品用途:广泛用于建筑行业、水性涂料等行业。● 材质特性:铁酞绿是

● 产品用途:广泛用于建筑行业、水性涂料等行业。● 材质特性:铁酞绿是有机颜料和氧化铁颜料等各种助剂改性而成,具有良好的着色力和遮盖力,耐光性。热稳定性较高。该产品化学性能稳定,具有耐高温,不溶于酸,可增强其着色材料的防锈、抗紫外线功能。● 铁酞绿颜料的主要用途1.建筑材料主要用于彩色水泥地砖、彩色沥青、屋瓦、墙粉、道路、水磨石、人造大理石等。2、用于油漆、涂料中,在油漆涂料工业中,用于制造各种油漆、涂料和油墨。3、适用于彩色塑料制品和橡胶制品。
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
● Công dụng sản phẩm: Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sơn gốc nước và các ngành công nghiệp khác. <br><br>● Tính chất vật liệu: <br><br>Sắt phthalo xanh được biến tính bằng các chất phụ gia khác nhau như bột màu hữu cơ và bột màu oxit sắt, có độ bền màu tốt, khả năng che giấu và khả năng chống ánh sáng. <br><br>Độ ổn định nhiệt cao. Sản phẩm có tính chất hóa học ổn định, chịu nhiệt độ cao, không hòa tan trong axit và có thể tăng cường chức năng chống gỉ và chống tia <br><br>cực tím của vật liệu tạo màu. <br><br><br><br><br>● Ứng dụng chính của sắc tố sắt phthalogreen <br><br>1. Vật liệu xây dựng <br>chủ yếu được sử dụng trong gạch lát nền xi măng màu, nhựa đường màu, ngói lợp, bột tường, đường, terrazzo, đá cẩm thạch nhân tạo, v.v. <br><br>2. Được sử dụng trong sơn và chất phủ <br>Trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ, nó được sử dụng để sản xuất các loại sơn, chất phủ và mực in khác nhau. <br><br>3. Thích hợp cho các sản phẩm nhựa màu và sản phẩm cao su.
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
● Ứng dụng sản phẩm: Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sơn nước và các ngành công nghiệp khác.<br>● Đặc tính vật liệu:<br>Sắt phtalein xanh được sửa đổi bởi các chất phụ trợ khác nhau như sắc tố hữu cơ và sắc tố oxit sắt. Nó có màu sắc tốt và khả năng che phủ, chống ánh sáng.<br>Độ ổn định nhiệt cao hơn. Sản phẩm có tính chất hóa học ổn định, có khả năng chịu nhiệt độ cao, không hòa tan trong axit, có thể tăng cường khả năng chống gỉ, chống gỉ của vật liệu màu<br>Chức năng UV.<br>● Sử dụng chính của sắc tố xanh fertalein<br>1. Vật liệu xây dựng<br>Chủ yếu được sử dụng trong gạch lát sàn xi măng màu, nhựa đường màu, ngói lợp, bột tường, đường, terrazzo, đá cẩm thạch nhân tạo, v.v.<br>2, Được sử dụng trong sơn, sơn,<br>Trong ngành công nghiệp sơn, nó được sử dụng để sản xuất tất cả các loại sơn, sơn và mực.<br>3, Thích hợp cho các sản phẩm nhựa màu và các sản phẩm cao su.
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
● sử dụng sản phẩm: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, sơn nước và các ngành khác.<br><br>● Các thuộc tính vật liệu:<br><br>Chất sơn hữu cơ, sơn oxit sắt được làm từ các chất bổ sung khác, có khả năng tạo màu và che phủ tốt, chịu được ánh sáng.<br><br>độ ổn định nhiệt cao hơn. Sản phẩm này có tính chất hóa học ổn định, có khả năng chịu nhiệt độ cao, không hòa tan trong axit, có thể tăng cường khả năng chống gỉ, chống rỉ sét của vật liệu sơn<br><br>chức năng cực tím.<br><br><br><br><br>mục đích chính của chất màu xanh lá cây<br><br>1. vật liệu xây dựng<br>Chủ yếu được sử dụng trong các loại gạch lát sàn xi măng màu, nhựa đường màu, gạch mái nhà, bột tường, đường phố, đá cối nước, đá cẩm thạch nhân tạo...<br><br>2, được sử dụng trong sơn, sơn,<br>trong ngành công nghiệp sơn, được sử dụng để sản xuất các loại sơn, sơn và mực.<br><br>3, áp dụng cho các sản phẩm nhựa màu và cao su.
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: