陶瓷品真空塞项链电子配件美发器洗衣服伸缩线电器配件瓷器垫肩沙发套按摩机湿巾书包包装膜日用品捕蝇器眼镜盒气泵花盆睡袍布偶工具包盖子贴纸礼盒筷子的越南语翻译

陶瓷品真空塞项链电子配件美发器洗衣服伸缩线电器配件瓷器垫肩沙发套按摩机

陶瓷品真空塞项链电子配件美发器洗衣服伸缩线电器配件瓷器垫肩沙发套按摩机湿巾书包包装膜日用品捕蝇器眼镜盒气泵花盆睡袍布偶工具包盖子贴纸礼盒筷子筒皮箱保洁柜马桶润肤油沙发拖蓝牙耳机护手霜提盖器保鲜袋拉力器健身器材跳绳器羽毛球工艺品护发素调味罐杯垫手机套花露水洗手液卸妆棉炊具
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
Gốm <br>chân không cắm <br>Necklace <br>điện tử Phụ kiện <br>Thợ làm tóc <br>Quần áo giặt <br>lồng cáp <br>điện Phụ kiện <br>sứ <br>Shoulder Pad <br>sofa Bìa <br>Massage Máy <br>Wet Wipes <br>Trường Bag <br>Bao bì phim <br>Necessities Daily <br>Đớp ruồi <br>Kính Trường hợp <br>Air Pump <br>Flower Pot <br>áo ngủ <br>Muppet <br>Bag Tool <br>Nắp <br>Sticker Gift Box <br>Đũa ống <br>Luggage <br>sạch nội <br>Toilet <br>giữ ẩm dầu, <br>ghế sô pha, Kéo, <br>Tai nghe bluetooth, <br>kem tay <br>, Thiết bị che, <br>túi bảo quản, <br>Thiết bị kéo, <br>thiết bị thể dục, Thiết bị <br>nhảy dây, Đồ thủ công <br>cầu lông <br>, <br>Điều hòa, <br>Lọ gia vị, <br>Coaster, Vỏ <br>điện thoại di động, <br>Nước vệ sinh, Nước <br>rửa tay, <br>tẩy trang <br>dụng cụ nấu ăn bằng bông
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
Sản phẩm gốm<br>Máy hút bụi<br>Vòng<br>Công cụ điện tử<br>Sóng Marcel<br>giặt quần áo<br>dây linh hoạt<br>Công cụ điện<br>Heo<br>Cột trên vai<br>Che mềm<br>Máy cọ sát<br>Dải<br>một cái túi<br>Cuộn gói<br>Hằng ngày<br>Name=KDBBrowserComment<br>hộp kính<br>Máy bơm khí<br>Name<br>color<br>MMũ<br>hộp dụng cụ<br>nắp<br>Hộp quà dán<br>Đôi Đũa.<br>Thân xe da<br>Tủ giặt<br>tủ<br>Dầu lọc nước<br>♪ Ló mềm<br>Rõ chưa?<br>Kem tay<br>Máy móc ma<br>Gói bảo vệ độ mới<br>Cuộn dây<br>Thiết bị sửa<br>Thuyền trưởng dây<br>cầu lông<br>Nghệ thuật và kỹ thuật<br>dầu gội đầu<br>Có thể mùa<br>Description<br>Bộ điện thoại<br>Nước xả<br>Xà phòng lỏng<br>Nước Mỹ<br>nồi cơm<br>
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
đồ gốmchân khôngdây chuyềnPhụ kiện điện tửMáy tạo tócgiặt đồDây kéo dàiPhụ kiện thiết bị điện tửbình sứVai bèbộ tóc giảmáy massagekhăn ướtcặp sáchđóng góiđồ dùng NhậtMáy bẫy ruồihộp tròng mắtbơm khíchậu hoaÁo choàng ngủFragatúi dụng cụnắphộp quảng cáothùng đũava-litủ bảo hiểmtoiletKem dưỡng daKéo ghế sofa điTai nghe bluetoothkem dưỡng tayThiết bị nâng cấpTúi bảo quảnmáy kéothiết bị thể dụcNhảy dâylông vũđồ mỹ nghệBan côngMột lon nước ngọtlót lybộ máy điện thoạisương mùnước rửa taytẩy trang điểmbếp nấu
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: