Dấu hiệu của độ cứng vật liệu: - Điện trở trong biến dạng đàn hồi (MPa的简体中文翻译

Dấu hiệu của độ cứng vật liệu: - Đi

Dấu hiệu của độ cứng vật liệu: - Điện trở trong biến dạng đàn hồi (MPa) biến dạng arising phát sinh tại tải, nghĩa là biến dạng tương đối (l / l), là vô cùng lớn. Độ cứng của vật liệu được gọi là độ cứng ngắn và là mô đun đàn hồi trong cơ học của vật liệu. Có thể thấy từ phương trình rằng ý nghĩa vật lý của nó đề cập đến ứng suất được yêu cầu bởi vật liệu kim loại cho biến dạng tương đối của mô đun đơn vị. Một thước đo các tính chất cơ học đặc trưng cho khả năng chịu được biến dạng đàn hồi của vật liệu.
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
材料硬度的迹象:-载荷引起的变形即相对应变(l / l)引起的弹性变形阻力(MPa)非常大。材料的硬度称为短硬度,是材料力学中的弹性模量。从等式可以看出,其物理含义是指金属材料对于单元模块的相对应变所需的应力。材料承受弹性变形能力的机械性能特征的量度。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
硬度材料的迹象:-在负载处产生的弹性变形(MPa)变形的电阻,即相对变形(L/L),是非常大的。材料的硬度称为短硬度,是材料力学中的弹性模量。从方程中可以看出其物理显著性是指金属材料对模块化单元的相对变形所需的压力。测量机械特性,能够承受材料的弹性变形。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
数据模式的标志:下载时出现的磁盘电返回(兆帕)转换,这意味着一个相对变量(l/l),它是巨大的,材料的硬度在材料生物学中被称为一个短的长度和一个渴望的模块,从这个方程可以看出,它的物理意义是指金属对相应形式所要求的效果。单元模块的。一种物理性质的测量方法,它表示材料能够承受住它的存在。<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: