- Chuẩn bị mặt bằng, vật tư, thiết bị và dụng cụ thi công. - Vận chuyển vật tư thiết bị trong phạm vi 1000m. - Gia công móc treo, treo palăng tháo các chi tiết của van - Tháo các đường xả hơi, nước đọng khỏi van - Tháo nắp chụp, cơ cấu đóng mở van bằng tay - Tháo cụm kẹp vai van, vít nén lò xo khỏi ty van - Tháo vai chặn lò xo, lò xo, bạc bảo vệ ty van, nắp khỏi van - Tháo cụm ty van-đĩa van-vòng chặn giữ đĩa ra ngoài - Dùng đồ gá chuyên dùng tháo rời đĩa van, vòng chặn giữ đĩa khỏi ty van - Tháo bạc dẫn hướng khỏi ty van - Kiểm tra, mài đánh bóng lại vòng chặn giữ đĩa, bạc dẫn hướng - Kiểm tra ngoại dạng đĩa, mài lại bề mặt làm việc của đĩa - Kiểm tra kích thước của mặt chính xác tĩnh và mài rà lại bề mặt làm việc - Kiểm tra ngoại dạng, đánh bóng, nắn lại ty van bị cong, mài rà lại bề mặt tiếp xúc đầu ty van và ổ đĩa - Kiểm tra bạc bảo vệ ty van, mài rà lại bề mặt làm việc - Lắp vòng điều chỉnh trên, dưới của van đảm bảo yêu cầu kỹ thuật - Lắp, căn chỉnh cụm ty van-đĩa-vòng kẹp giữ đĩa - Lắp nắp van, căn chỉnh vai van lên thân van - Lắp, căn chỉnh bạc bảo vệ ty van đảm bảo yêu cầu kỹ thuật - Lắp, căn chỉnh system lò xo và set phận kéo ty van bằng tay - Sửa chữa, hàn họăc thay mới các đường ống thoát hơi, xả nước ngưng, phễu thu nước ngưng bị mòn, thủng - Tổ hợp, lắp ráp các đường ống thoát hơi, xả nước ngưng, phễu thu nước ngưng - Hiệu chỉnh, cân van an toàn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật - Lập biên bản nghiệm thu - Thu dọn, vệ sinh hiện trường thi công."
-准备地面,建筑材料,设备和工具。<br>-在1000m内运输材料和设备。<br>-处理吊钩吊架,悬挂式提升机以移除阀门细节<br>- 移除阀门上的蒸汽排放管线,死水<br>-移除盖子,手动阀门打开和关闭机构<br>-移除公司的阀门肩夹,弹簧压缩螺钉阀<br>-拆下肩部挡块弹簧,弹簧,银制阀保护阀,阀盖关闭<br>-拆下阀阀组件-碟形阀环固定盘的外侧<br>-使用专用夹具拆卸阀盘,碟片固定器环从<br>阀座上取下-从阀座上取下导向银片<br>-检查,磨锐,抛光圆盘固定环,导向银片<br>-检查圆盘的外观,重新研磨圆盘的工作表面<br> - Kiểm tra kích thước của mặt chính xác tĩnh và mài rà lại bề mặt làm việc <br> - Kiểm tra ngoại dạng, đánh bóng, nắn lại ty van bị cong, mài rà lại bề mặt tiếp xúc đầu ty van và ổ đĩa <br> - Kiểm tra bạc bảo vệ ty van, mài rà lại bề mặt làm việc <br> - Lắp vòng điều chỉnh trên, dưới của van đảm bảo yêu cầu kỹ thuật <br> - Lắp, căn chỉnh cụm ty van-đĩa-vòng kẹp giữ đĩa <br> - Lắp nắp van, căn chỉnh vai van lên thân van <br> - Lắp, căn chỉnh bạc bảo vệ ty van đảm bảo yêu cầu kỹ thuật <br> - Lắp, căn chỉnh system lò xo và set phận kéo ty van bằng tay <br> - Sửa chữa, hàn họăc thay mới các đường ống thoát hơi, xả nước ngưng, phễu thu nước ngưng bị mòn, thủng <br> - Tổ hợp, lắp ráp các đường ống thoát hơi, xả nước ngưng, phễu thu nước ngưng <br>-调整和平衡安全阀以确保技术要求<br>-制作接受记录<br>-清理和清洁施工现场。
正在翻译中..
Prepare your face, your equipment, your tools and your tools.<br>Transported materials in a 1000m radius.<br>The hangar system, put pallet in the detail of the van.<br>Remove the steam drain, the water stops the valve.<br>Remove the snapshot. The mechanism closes the valve with his hand.<br>Remove the clutches of a valve clamp, choke off the valve.<br>The trampoline. The trampoline, the silver, the van, the hatch.<br>Discipline valve-Disciples, holding the disc out.<br>Use the removal of the valve tools, the blockade from the van.<br>Unlock the silver leads from the van.<br>Checking, polishing the waxing ring the plate, silver guidance.<br>Check your plates, sharpen the surface of the disk.<br>Test the size of the correct face and revisit the surface.<br>Search the looks, polish the valve, retract, retract the surface of the van and retract the surface of the van and disk drive.<br>Check the security guards, file a sweep on the surface.<br>Mount the upper panel, bottom of the van ensure technical demands.<br>Shaken, the gynecologist center for the clipboard.<br>Mount the valve. Adjust the valve shoulder to the valve.<br>Shaken, the silver controller's safety requires a technical requirement.<br>Shaken, the spring system and the van set on hand.<br>Fix, change the drains, drain the water flow, drain the water flow, drain the water flow is corrosive, breach.<br>merge- combine, build the escape pipe, drain the water, stop the water funnel.<br>Adjustment, safety valve requires a technical utility request.<br>Set up the transcript<br>Pack up, clean up the crime scene."<br>
正在翻译中..