4.2. Bên A có các quyền sau đây:a) Nhận lại tài sản đặt cọc từ Bên B h的简体中文翻译

4.2. Bên A có các quyền sau đây:a)

4.2. Bên A có các quyền sau đây:a) Nhận lại tài sản đặt cọc từ Bên B hoặc được trả khi thực hiện nghĩa vụ trả tiền cho Bên B trong trường hợp 2 Bên giao kết hoặc thực hiện nghĩa vụ dân sự (mục đích đặt cọc đạt được);b) Nhận lại và sở hữu tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc (trừ trường hợp có thỏa thuận khác) trong trường hợp Bên B từ chối việc giao kết hoặc thực hiện nghĩa vụ dân sự (mục đích đặt cọc không đạt được);
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
4.2。甲方具有以下权利:<br>a)从乙方那里获得存款财产,或者在履行对乙方的付款义务时,有两个缔约方承担或履行民事义务(存入目的)达成的目标); <br>b)如果乙方拒绝履行或履行民事义务,则取回并拥有该存款资产和与该存款财产的价值相等的金额(除非另有协议)(未达到存款目的);
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
4.2. A方享有下列权利:<br>A) 从乙方获得存款财产,或在履行向乙方支付义务时支付,如果乙方是乙方的2方,或履行民事义务(达到存款的目的);<br>b) 在乙方拒绝民事义务的通信或履行(未达到存款的目的)的情况下,接收和拥有存款资产和存款资产价值的等值金额(其他协议除外);
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
4.2条。A拥有以下权利:<br>从乙方处收取保留财产,或在涉及到支付U.B.费用时支付给乙方,前提是交易双方或履行民事义务(保证金的目的;<br>收到并占有保留资产和相当于伪装资产的资产(除非另有协议),以防B字被拒绝进行交往或行动任务(潜在目标的目的)。
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: