Ở Việt Nam một năm có bốn mùa, đó là: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa的简体中文翻译

Ở Việt Nam một năm có bốn mùa, đó l

Ở Việt Nam một năm có bốn mùa, đó là: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mùa xuân trời ấm nhưng một số ngày vẫn hơi lạnh. Mùa hè trời nóng. Mùa thu trời mát. Mùa đông trời lạnh. Mùa xuân và mùa thu thường dễ chịu và có nhiều hoa.Một năm có mười hai tháng. Tháng giêng, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 8, tháng 10, tháng 12 có 31 ngày; tháng 2 có 28 ngày hoặc 29 ngày; tháng 4, tháng 6, tháng 9 và tháng 11 có 30 ngày.
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
在越南有一年的时间,那就是四季:春,夏,秋,冬。春季温暖,但有些日子还比较冷。夏季炎热的天气。凉爽的秋天。冬天的寒冷。春天和秋天通常是宜人,有很多花。<br>一年有十二个月。一月,三月,五月,七月,八月,十月,十二月有31天; 二月有28天,或29天; 四月,六月,九月和十一月有30天。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
越南一年有四个季节,即:春、夏、秋、冬。春天是温暖的,但有些日子仍然有些寒冷。夏天很热。秋天的天空冷却器。冬天很冷。春天和秋天通常很宜人,有很多花。<br>一年有十二个月。1月、3月、3月、7月、8月、10月、12月、31天;2月28日或29天;4月、6月、9月和11月有30天。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
在越南有一年有四个季节,春天,夏天,秋天和冬天。春天很暖和,但有些日子还是很冷。这是一个炎热的夏天。秋天,冬天很冷。春天和秋天通常很好,花很多。<br>一年十个月。1月、4月3日、5月、5月、8月、10月、10月、31日;2月有28天或29天;4月、5月、9月和11月有30天。
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: